Có 3 kết quả:

交合 jiāo hé ㄐㄧㄠ ㄏㄜˊ胶合 jiāo hé ㄐㄧㄠ ㄏㄜˊ膠合 jiāo hé ㄐㄧㄠ ㄏㄜˊ

1/3

jiāo hé ㄐㄧㄠ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to join
(2) to meet
(3) to copulate
(4) sexual intercourse

Từ điển Trung-Anh

to join with glue

Từ điển Trung-Anh

to join with glue